лёссовидный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của лёссовидный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ljossovídnyj |
khoa học | lëssovidnyj |
Anh | lyossovidny |
Đức | ljossowidny |
Việt | lioxxoviđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
лёссовидный грунт
Tham khảo sửa
- "лёссовидный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)