лютеранство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лютеранство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ljuteránstvo |
khoa học | ljuteranstvo |
Anh | lyuteranstvo |
Đức | ljuteranstwo |
Việt | liuteranxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлютеранство gt
Tham khảo
sửa- "лютеранство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)