льнуть
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaльнуть Hoàn thành ((Hoàn thành: прильнуть) ,(к Д))
- Dán vào, dính vào, bám vào; (прижиматься) áp người, dựa vào, áp [sát] vào.
- тк. несов. перен. — (испытывать влечение) — say mê, ham thích
- тк. несов. перен. — (искать сближения) — lân la, xun xoe, lấy vòng
Tham khảo
sửa- "льнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)