Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

льготный

  1. () Ưu đãi, chiếu cố.
    льготный срок — thời hạn đặc biệt (có chiếu cố)
    льготные условия — những điều kiện ưu đãi

Tham khảo

sửa