лысуха
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лысуха
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lysúha |
khoa học | lysuxa |
Anh | lysukha |
Đức | lysucha |
Việt | lyxukha |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлысуха gc (зоол.)
- (Chim) Sâm cầm (Fulica atra).
Tham khảo
sửa- "лысуха", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)