лысина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лысина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lýsina |
khoa học | lysina |
Anh | lysina |
Đức | lysina |
Việt | lyxina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлысина gc
- (Chỗ) Hói.
Tham khảo
sửa- "лысина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)