лысеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лысеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lysét' |
khoa học | lyset' |
Anh | lyset |
Đức | lyset |
Việt | lyxet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaлысеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: облысеть)
- (Bị) Hói.
Tham khảo
sửa- "лысеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)