луковица
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của луковица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lúkovica |
khoa học | lukovica |
Anh | lukovitsa |
Đức | lukowiza |
Việt | lucovitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлуковица gc
Tham khảo
sửa- "луковица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)