лошадиный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лошадиный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lošadínyj |
khoa học | lošadinyj |
Anh | loshadiny |
Đức | loschadiny |
Việt | losađiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaлошадиный
- (Thuộc về) Ngựa.
- (похожий на лошадь) [giống] ngựa.
- лошадиное лицо — mặt ngựa
- :
- лошадиная сила — физ. — mã lực, sức ngựa, ngựa
- лошадиная доза — liều lượng rất lớn
Tham khảo
sửa- "лошадиный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)