лотерейный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của лотерейный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | loteréjnyj |
khoa học | loterejnyj |
Anh | lotereyny |
Đức | lotereiny |
Việt | lotereiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
лотерейный
- (Thuộc về) Xổ số.
- лотерейный билет — vé xổ số
Tham khảo sửa
- "лотерейный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)