Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

лосниться Thể chưa hoàn thành

  1. Bóng lộn, bóng láng, bóng lên.
    лосниться от жира — bóng [lên vì] mỡ

Tham khảo

sửa