лопасть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лопасть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lópast' |
khoa học | lopast' |
Anh | lopast |
Đức | lopast |
Việt | lopaxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлопасть gc
- (мельничного, судового колеса) cánh, lá, tấm
- (весла) bản chèo, lá [mái] chèo, lá chầm
- (турбины) cánh.
- лопасть винта — cánh chân vịt, cánh chong chóng
Tham khảo
sửa- "лопасть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)