ловить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ловить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lovít' |
khoa học | lovit' |
Anh | lovit |
Đức | lowit |
Việt | lovit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaловить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: поймать) ‚(В)
- Bắt, săn bắt, lùng bắt, bắt lấy; сов. тж. bắt được; (заберживать) bắt giữ.
- ловить мячик — bắt [quả] bóng
- ловить рыбу — а) — (удочкой) câu cá; б) — (сетью) đánh cá в) — (руками) bắt cá
- ловить на месте преступления — bắt quả tang, chộp tại trận, tóm tại chỗ
- перен. — (изобличать) lật tẩy, bắt chộp, bắt (chộp) quả tang
- ловить каждое словоен. — chăm chú nghe, uống từng lời
- ловить кого-л. на слове — chộp lấy câu nói hớ của ai
- ловить удобный случай — nắm (chộp) lấy cơ hội
- ловить на себе чей-л. взгляд — bắt gặp ai nhìn mình, bắt gặp cái nìn của ai đang liếc mình
- ловить чей-л. взгляд — khiến người nào phải nhìn nhau với mình
- ловить станцию, волну — bắt đài, làn sóng
- в мутной воде рыбу ловить — погов. — đục nước béo cò
Tham khảo
sửa- "ловить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)