личной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của личной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ličnój |
khoa học | ličnoj |
Anh | lichnoy |
Đức | litschnoi |
Việt | litrnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaличной
- (Để dùng cho) Mặt.
- личное полотенце — khăn mặt
Tham khảo
sửa- "личной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)