личина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của личина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ličína |
khoa học | ličina |
Anh | lichina |
Đức | litschina |
Việt | litrina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaличина gc
- (Cái) Mặt nạ.
- надеть личину — đeo mặt nạ
- под личиной дружбы — dưới chiêu bài (nhãn hiệu) hữu nghị, đội lốt tình bạn
Tham khảo
sửa- "личина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)