Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

личина gc

  1. (Cái) Mặt nạ.
    надеть личину — đeo mặt nạ
    под личиной дружбы — dưới chiêu bài (nhãn hiệu) hữu nghị, đội lốt tình bạn

Tham khảo

sửa