Tiếng Nga sửa

Động từ sửa

лихорадить Thể chưa hoàn thành

  1. (чувствовать озноб) ớn mình, ớn lạnh, gấy sốt, gây gấy
  2. (температурить) lên cơn sốt, váng mình sốt mẩy.
    меня лихорадитьит — tôi bị sốt, tôi lên cơn sốt

Tham khảo sửa