Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
лихорадить
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
лихор
а
дить
Thể chưa hoàn thành
(чувствовать озноб)
ớn mình
,
ớn lạnh
,
gấy sốt
,
gây gấy
(температурить)
lên cơn
sốt
,
váng
mình
sốt
mẩy
.
м
е
ня
лихор
а
дитьит
— tôi bị sốt, tôi lên cơn sốt
Tham khảo
sửa
"
лихорадить
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)