литой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của литой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | litój |
khoa học | litoj |
Anh | litoy |
Đức | litoi |
Việt | litoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaлитой
- (Bằng cách) Đúc.
- литые изделия — sản phẩm đúc, đồ đúc
- литое железо — sắt đúc
Tham khảo
sửa- "литой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)