Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

литой

  1. (Bằng cách) Đúc.
    литые изделия — sản phẩm đúc, đồ đúc
    литое железо — sắt đúc

Tham khảo

sửa