литератор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của литератор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | literátor |
khoa học | literator |
Anh | literator |
Đức | literator |
Việt | literator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлитератор gđ
Tham khảo
sửa- "литератор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)