литавры
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của литавры
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | litávry |
khoa học | litavry |
Anh | litavry |
Đức | litawry |
Việt | litavry |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлитавры số nhiều ((ед. литавра ж.))
Tham khảo
sửa- "литавры", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)