лисичка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лисичка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lisíčka |
khoa học | lisička |
Anh | lisichka |
Đức | lisitschka |
Việt | lixitrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлисичка gc ((гриб))
- Nấm mồng gà vàng (Cantharellus cibarius).
Tham khảo
sửa- "лисичка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)