Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

линять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: полинять)

  1. (терять окраску) bạc màu, phai màu, nhạt màu.
    сов. вылинять — (о животных, птицах) — thay lông

Tham khảo sửa