линялый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của линялый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | linjályj |
khoa học | linjalyj |
Anh | linyaly |
Đức | linjaly |
Việt | linialy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
линялый (thông tục)
Tham khảo sửa
- "линялый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)