Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

лимфатический (физиолог.)

  1. (Thuộc về) Bạch huyết.
    лимфатическая железа — bạch hạch, tuyến bạch huyết
    лимфатическая система — hệ bạch huyết
    лимфатические сосуды — bạch mạch, mạch bạch huyết

Tham khảo sửa