Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

лимон

  1. (дерево) [cây] chanh (Citrus lemon).
  2. (плоб) [quả, trái] chanh.
    как выжатый лимон — kiệt sức, tài tận, trái chanh vắt kiệt

Tham khảo sửa