Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

лизать Hoàn thành ((Hoàn thành: лизнуть) ,(В))

  1. Liếm.
    лизать пятки — liếm gót, liếm gót giày, quy lụy, bợ đỡ

Tham khảo sửa