лизать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лизать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lizát' |
khoa học | lizat' |
Anh | lizat |
Đức | lisat |
Việt | lidat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaлизать Hoàn thành ((Hoàn thành: лизнуть) ,(В))
- Liếm.
- лизать пятки — liếm gót, liếm gót giày, quy lụy, bợ đỡ
Tham khảo
sửa- "лизать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)