ливень
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ливень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | líven' |
khoa học | liven' |
Anh | liven |
Đức | liwen |
Việt | liven |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-2*a ливень gđ
- (Trận, cơn) Mưa rào.
Tham khảo
sửa- "ливень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)