лесостепной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лесостепной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lesostepnój |
khoa học | lesostepnoj |
Anh | lesostepnoy |
Đức | lesostepnoi |
Việt | lexoxtepnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaлесостепной
- (Thuộc về) Thảo nguyên rừng.
- лесостепной район — khu vực thảo nguyên rừng
Tham khảo
sửa- "лесостепной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)