леопард
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của леопард
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | leopárd |
khoa học | leopard |
Anh | leopard |
Đức | leopard |
Việt | leoparđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлеопард gđ
Tham khảo
sửa- "леопард", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)