лень
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaлень gc
- (Tính, thói, tệ) Lười, lười biếng, biếng nhác, trây lười, nhác nhớm.
- в знач. сказ. (thông tục) — (не хочется) — không muốn, chẳng thích
- ему лень — (+ инф.) — nó không muốn..., nó chẳng thích...
- (Все) Кому не ~ bất kỳ ai, bất cứ người nào, ai muốn thì cứ việc, ai cũng... được.
Tham khảo
sửa- "лень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)