лежачий
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của лежачий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ležáčij |
khoa học | ležačij |
Anh | lezhachi |
Đức | leschatschi |
Việt | legiatri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
лежачий
- Nằm.
- лежачий больной — bệnh nhân liệt giường, người bệnh nặng không ngồi dậy được
- в лежачийем положении — trong thế nằm
- в знач. сущ. м. — người nằm
- лежачий его не бьют — không ai đánh kẻ đã chịu thua, đánh kẻ chạy đi, không ai đánh kẻ chạy lại (погов.)
Tham khảo sửa
- "лежачий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)