ледостав
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ледостав
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ledostáv |
khoa học | ledostav |
Anh | ledostav |
Đức | ledostaw |
Việt | leđoxtav |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
ледостав gđ
Tham khảo sửa
- "ледостав", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)