легировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của легировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | legírovat' |
khoa học | legirovat' |
Anh | legirovat |
Đức | legirowat |
Việt | legirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaлегировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành (тех.)
Tham khảo
sửa- "легировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)