лебеда
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của лебеда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lebedá |
khoa học | lebeda |
Anh | lebeda |
Đức | lebeda |
Việt | lebeđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
{{rus-noun-f-1b|root=лебед}} лебеда gc (бот.)
Tham khảo sửa
- "лебеда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)