латать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của латать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | latát' |
khoa học | latat' |
Anh | latat |
Đức | latat |
Việt | latat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaлатать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: залатать) ‚(В) (thông tục)
- Vá.
Tham khảo
sửa- "латать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)