лапта
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của лапта
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | laptá |
khoa học | lapta |
Anh | lapta |
Đức | lapta |
Việt | lapta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
{{rus-noun-f-1b|root=лапт}} лапта gc
Tham khảo sửa
- "лапта", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)