Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

ландшафт

  1. (пейзаж) cảnh, phong cảnh.
  2. (картина) [bức] tranh sơn thủy, tranh phong cảnh.
    геор. — cảnh quan

Tham khảo

sửa