лакомый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лакомый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lákomyj |
khoa học | lakomyj |
Anh | lakomy |
Đức | lakomy |
Việt | lacomy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaлакомый
- Ngon, ngon lành, béo bở.
- перен. (thông tục) — đầy thèm muốn, khát khao
- лакомый кусочек — miếng ngon, mồi ngon, của bở
Tham khảo
sửa- "лакомый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)