ладья
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ладья
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lad'já |
khoa học | lad'ja |
Anh | ladya |
Đức | ladja |
Việt | lađia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
Bản mẫu:rus-noun-f-6*b ладья gc (,шахт.)
Tham khảo sửa
- "ладья", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)