ладонь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ладонь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ladón' |
khoa học | ladon' |
Anh | ladon |
Đức | ladon |
Việt | lađon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaладонь gđ
- Lòng bàn tay.
- видно как на ладоньи — trông rõ như lòng bàn tay
Tham khảo
sửa- "ладонь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)