Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

лабораторный

  1. (Thuộc về) Phòng thí nghiệm.
    лабораторные опыты — [những] thực nghiệm trong phòng thí nghiệm
    лабораторная работа — bài thực nghiệm

Tham khảo sửa