кэлү
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *kelen. Cùng gốc với tiếng Mông Cổ хэл (xel), tiếng Buryat хэлэн (xelen), tiếng Kalmyk келн (keln), tiếng Daur xely, tiếng Đông Hương kielien.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaкэлү (kelü)
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk