Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa

Cách viết khác sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *kelen. Cùng gốc với tiếng Mông Cổ хэл (xel), tiếng Buryat хэлэн (xelen), tiếng Kalmyk келн (keln), tiếng Daur xely, tiếng Đông Hương kielien.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

кэлү (kelü)

  1. ngôn ngữ.
  2. tiếng nói của con người.
    кэлүтэй күнkelütej künngười bị líu lưỡi

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk