Tiếng Buryat

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /xe.len/, [xɤ̞.lɤ̞ŋ]

Danh từ

sửa

хэлэн (xelen)

  1. lưỡi.
  2. ngôn ngữ.
    буряад хэлэнburjaad xelentiếng Buryat