Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *kelen.

Danh từ

sửa

көлө (kölö)

  1. lưỡi.