кустарь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кустарь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kustár' |
khoa học | kustar' |
Anh | kustar |
Đức | kustar |
Việt | cuxtar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкустарь gđ
Tham khảo
sửa- "кустарь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)