курчавый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của курчавый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kurčávyj |
khoa học | kurčavyj |
Anh | kurchavy |
Đức | kurtschawy |
Việt | curtravy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
курчавый
Tham khảo sửa
- "курчавый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)