курсовая
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của курсовая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kursovája |
khoa học | kursovaja |
Anh | kursovaya |
Đức | kursowaja |
Việt | curxovaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaкурсовая головка vt.
- Đầu chỉ hướng (tàu).
Tham khảo
sửa- "курсовая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)