Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

курсив

  1. (Chữ) In ngả, in nghiêng, i-ta-lích.
    выделить какое-л. слово курсивом — in chữ ngả (cho in ngả) chữ nào đấy

Tham khảo

sửa