курортник
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của курортник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kurórtnik |
khoa học | kurortnik |
Anh | kurortnik |
Đức | kurortnik |
Việt | curortnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
курортник gđ
Tham khảo sửa
- "курортник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)