курок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của курок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kurók |
khoa học | kurok |
Anh | kurok |
Đức | kurok |
Việt | curoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкурок gđ
- Cò [súng].
- спустить курок — bóp (ấn, bấm) cò
- взвести курок — lên cò, lên đạn
Tham khảo
sửa- "курок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)