курильщик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của курильщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kuríl'ščik |
khoa học | kuril'ščik |
Anh | kurilshchik |
Đức | kurilschtschik |
Việt | curilsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкурильщик gđ
- Người nghiện hút; (опуима) người nghiện thuốc phiện, dân làng bẹp.
Tham khảo
sửa- "курильщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)